190 cm
Chiều cao
22 năm
10 thg 1, 2002
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
RM

2. Divisjon Avd. 2 2024

9
Bàn thắng
18
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.443
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Skeid
0-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Strindheim
0-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Grorud
2-2
0
0
0
0
0

25 thg 8

Gjøvik-Lyn
1-2
0
1
0
0
0

17 thg 8

Eidsvold TF
2-3
0
0
0
0
0

4 thg 8

Alta
1-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Stjørdals Blink
6-0
0
0
0
0
0

20 thg 7

Gjøvik-Lyn
3-0
0
1
0
0
0

22 thg 6

Eidsvold TF
2-1
0
0
0
0
0

16 thg 6

Junkeren
2-2
0
1
0
0
0
Strømmen

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
0-1
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
0-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Grorud
2-2
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
1-2
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
2-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng