17
SỐ ÁO
24 năm
24 thg 9, 1999
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
10
Bắt đầu
14
Trận đấu
860
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Tromsdalen
8-0
0
0
0
0
0

7 thg 9

Kjelsås
0-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Ull/Kisa
3-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Strindheim
1-1
0
0
0
1
0

18 thg 8

Junkeren
3-2
0
0
0
0
0

10 thg 8

Eidsvold TF
4-2
0
1
0
0
0

4 thg 8

Vålerenga 2
4-6
0
0
0
1
0

28 thg 7

Alta
3-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

Strindheim
2-0
0
0
0
0
0

22 thg 6

Grorud
5-2
31
0
0
0
0
Follo

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
8-0
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
0-0
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-0
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
1-1
Ghế

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
3-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng