28 năm
10 thg 9, 1996
Ai Cập
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

Premier League 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
17
Bắt đầu
28
Trận đấu
1.487
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 8

ZED FC
2-2
45
0
0
0
0
-

12 thg 8

Smouha SC
0-1
90
0
0
0
0
6,8

1 thg 8

Al Mokawloon Al Arab
1-1
90
0
0
1
0
7,4

29 thg 7

Al Ahly SC
4-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

Baladiyat ElMahalla SC
4-0
56
0
1
0
0
7,0

7 thg 7

El Gouna FC
0-0
45
0
0
0
0
6,2

29 thg 6

Zamalek SC
4-2
45
0
0
0
0
6,4

23 thg 6

Al Masry SC
0-2
90
0
0
0
0
7,3

19 thg 6

Modern Sport FC
0-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 6

Zamalek SC
1-2
45
0
0
0
0
6,5
Ceramica Cleopatra

18 thg 8

Premier League
ZED FC
2-2
45’
-

12 thg 8

Premier League
Smouha SC
0-1
90’
6,8

1 thg 8

Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
90’
7,4

29 thg 7

Premier League
Al Ahly SC
4-1
Ghế

20 thg 7

Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
4-0
56’
7,0
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.487

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
17
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
723
Độ chính xác qua bóng
82,3%
Bóng dài chính xác
47
Độ chính xác của bóng dài
56,0%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
28,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
46,2%
Lượt chạm
1.099
Chạm tại vùng phạt địch
27
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
26

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
70,6%
Tranh được bóng
83
Tranh được bóng %
53,5%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
63,0%
Chặn
5
Bị chặn
4
Phạm lỗi
25
Phục hồi
84
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
18

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

97
0
43
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng