27
SỐ ÁO
26 năm
15 thg 7, 1998
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

Challenge League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
14
Trận đấu
561
Số phút đã chơi
6,52
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 12, 2023

Wil
3-2
19
0
0
0
0
6,3

12 thg 12, 2023

Sion
1-1
15
0
0
0
0
5,8

8 thg 12, 2023

FC Vaduz
1-0
10
0
0
0
0
6,3

24 thg 11, 2023

Thun
3-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 11, 2023

Aarau
4-0
90
0
0
1
0
7,5

3 thg 11, 2023

Schaffhausen
1-1
10
0
0
0
0
6,2

27 thg 10, 2023

Bellinzona
2-3
0
0
0
0
0
-

20 thg 10, 2023

Xamax
1-1
10
0
0
0
0
5,9

6 thg 10, 2023

Baden
1-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 10, 2023

Bellinzona
1-0
45
0
0
1
0
6,4
Stade Nyonnais

15 thg 12, 2023

Challenge League
Wil
3-2
19’
6,3

12 thg 12, 2023

Challenge League
Sion
1-1
15’
5,8

8 thg 12, 2023

Challenge League
FC Vaduz
1-0
10’
6,3

24 thg 11, 2023

Challenge League
Thun
3-2
Ghế

12 thg 11, 2023

Challenge League
Aarau
4-0
90’
7,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 561

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
7
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
110
Độ chính xác qua bóng
67,1%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
276
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
51,7%
Chặn
11
Bị chặn
2
Phạm lỗi
12
Phục hồi
35
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Vevey-Sports (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
1
0
14
1
3
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng