185 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
24 năm
24 thg 11, 1999
Trái
Chân thuận
Guinea
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự42%

Eliteserien 2024

2
Bàn thắng
2
Kiến tạo
9
Bắt đầu
13
Trận đấu
828
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Odds Ballklubb
2-0
30
0
0
0
0
6,3

25 thg 8

FK Haugesund
1-0
72
0
0
0
0
6,0

18 thg 8

Brann
0-4
32
0
0
0
0
6,0

14 thg 8

FK Haugesund
1-0
31
1
0
0
0
7,6

4 thg 8

KFUM
0-0
76
0
0
0
0
6,2

27 thg 7

Rosenborg
2-2
57
1
0
0
0
7,5

21 thg 7

Hamarkameratene
0-1
73
0
0
0
0
6,7

13 thg 7

Molde
0-0
80
0
0
1
0
6,7

8 thg 7

Kristiansund BK
3-1
33
0
0
0
0
5,0

21 thg 4

Viking
1-1
90
0
0
0
0
6,8
Fredrikstad

31 thg 8

Eliteserien
Odds Ballklubb
2-0
30’
6,3

25 thg 8

Eliteserien
FK Haugesund
1-0
72’
6,0

18 thg 8

Eliteserien
Brann
0-4
32’
6,0

14 thg 8

Eliteserien
FK Haugesund
1-0
31’
7,6

4 thg 8

Eliteserien
KFUM
0-0
76’
6,2
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 35%
  • 20Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 2,60xG
1 - 0
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,43xG0,59xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 828

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,60
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,47
xG không tính phạt đền
2,60
Cú sút
20
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,94
Những đường chuyền thành công
103
Độ chính xác qua bóng
64,8%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
8

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
46,7%
Lượt chạm
278
Chạm tại vùng phạt địch
44
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
40
Tranh được bóng %
46,0%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
37,2%
Chặn
2
Bị chặn
7
Phạm lỗi
9
Phục hồi
30
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự42%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
2
16
4
1
0
41
6
63
31
  • Trận đấu
  • Bàn thắng