Boris Lambert
Willem II
187 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
24 năm
10 thg 4, 2000
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
950 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự91%
Eredivisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu2
Trận đấu43
Số phút đã chơi6,36
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
RKC Waalwijk
3-0
25
0
0
0
0
6,4
31 thg 8
Sparta Rotterdam
1-2
18
0
0
0
0
6,3
5 thg 5
Kortrijk
1-0
29
0
0
0
1
5,0
26 thg 4
Sporting Charleroi
1-2
82
0
0
0
0
6,6
21 thg 4
Sporting Charleroi
1-0
70
0
0
0
0
6,4
13 thg 4
RWD Molenbeek
3-1
90
0
0
0
0
5,9
7 thg 4
Kortrijk
1-1
90
0
0
0
0
7,1
16 thg 3
Standard Liege
4-0
67
0
0
0
0
6,7
10 thg 3
St.Truiden
1-0
90
0
0
1
0
7,0
3 thg 3
Anderlecht
1-0
90
0
0
0
0
7,1
Willem II
15 thg 9
Eredivisie
RKC Waalwijk
3-0
25’
6,4
31 thg 8
Eredivisie
Sparta Rotterdam
1-2
18’
6,3
Eupen
5 thg 5
First Division A Playoff Relegation Group
Kortrijk
1-0
29’
5,0
26 thg 4
First Division A Playoff Relegation Group
Sporting Charleroi
1-2
82’
6,6
21 thg 4
First Division A Playoff Relegation Group
Sporting Charleroi
1-0
70’
6,4
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm77%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự91%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
90 6 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng