185 cm
Chiều cao
24 năm
21 thg 12, 1999
Burkina Faso
Quốc gia
50 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự64%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
12
Trận đấu
667
Số phút đã chơi
7,05
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Oakland Roots SC
0-1
23
0
0
0
0
6,2

10 thg 9

Malawi
3-1
13
0
0
0
0
5,9

6 thg 9

Senegal
1-1
69
0
0
0
0
5,9

1 thg 9

Charleston Battery
1-1
1
0
0
0
0
-

25 thg 8

Sacramento Republic FC
1-0
90
0
0
0
0
7,5

18 thg 8

North Carolina FC
1-0
90
0
0
0
0
7,7

11 thg 8

Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

FC Tulsa
1-3
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Memphis 901 FC
1-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Orange County SC
2-0
9
0
0
0
0
-
San Antonio FC

15 thg 9

USL Championship
Oakland Roots SC
0-1
23’
6,2
Burkina Faso

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Malawi
3-1
13’
5,9

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Senegal
1-1
69’
5,9
San Antonio FC

1 thg 9

USL Championship
Charleston Battery
1-1
1’
-

25 thg 8

USL Championship
Sacramento Republic FC
1-0
90’
7,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 667

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
276
Độ chính xác qua bóng
79,1%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
27,8%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
464
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
53,2%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
47,6%
Chặn
7
Phạm lỗi
12
Phục hồi
26
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự64%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
0
Os Belenenses SAD (quay trở lại khoản vay)thg 12 2023 - thg 1 2024
6
0
Os Belenenses SAD (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 8 2023
41
1

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng