178 cm
Chiều cao
26 năm
14 thg 9, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RM
LW

MLS NEXT Pro 2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
13
Bắt đầu
14
Trận đấu
1.110
Số phút đã chơi
7,33
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 6

Sporting Kansas City II
2-0
90
0
0
0
0
7,5

17 thg 6

Houston Dynamo 2
1-0
90
0
0
0
0
7,4

7 thg 6

Tacoma Defiance
0-1
83
0
0
0
0
6,8

3 thg 6

Colorado Rapids 2
2-3
72
1
0
0
0
8,1

27 thg 5

The Town FC
1-0
90
0
0
1
0
7,0

23 thg 5

Houston Dynamo 2
2-0
90
0
0
1
0
6,8

13 thg 5

Austin FC II
2-1
28
1
0
0
0
8,1

4 thg 5

Minnesota United 2
1-2
69
1
0
0
0
7,8

20 thg 4

Real Monarchs SLC
2-0
85
0
0
0
0
7,2

13 thg 4

Austin FC II
0-1
81
0
0
1
0
6,9
St. Louis City 2

24 thg 6

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
2-0
90’
7,5

17 thg 6

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
1-0
90’
7,4

7 thg 6

MLS NEXT Pro
Tacoma Defiance
0-1
83’
6,8

3 thg 6

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
2-3
72’
8,1

27 thg 5

MLS NEXT Pro
The Town FC
1-0
90’
7,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.110

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
23
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
230
Độ chính xác qua bóng
72,8%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
41,2%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
23,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
39,3%
Lượt chạm
545
Chạm tại vùng phạt địch
40
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
72
Tranh được bóng %
52,2%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
26,7%
Chặn
12
Bị chặn
4
Phạm lỗi
18
Phục hồi
74
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
24
Rê bóng qua
9

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

71
14
19
3
8
1
61
5
MLS Homegrown Teamthg 7 2018 - thg 8 2018

Sự nghiệp mới

Sporting Kansas City Under 17/18thg 7 2016 - thg 6 2017
  • Trận đấu
  • Bàn thắng