Esteban Obiang
26 năm
1 thg 1, 1998
Phải
Chân thuận
Guinea Xích Đạo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
World Cup CAF qualification 2023/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
9 thg 9
Guinea Xích Đạo
2-2
90
0
0
0
0
6,7
5 thg 9
Algeria
2-0
90
0
0
0
0
6,0
10 thg 6
Guinea Xích Đạo
1-0
90
0
0
0
0
-
5 thg 6
Tunisia
1-0
90
0
0
0
0
-
28 thg 1
Guinea Xích Đạo
0-1
90
0
0
0
0
6,2
22 thg 1
Guinea Xích Đạo
4-0
90
0
0
0
0
6,7
18 thg 1
Guinea Xích Đạo
4-2
90
0
0
0
0
5,4
14 thg 1
Nigeria
1-1
90
0
0
0
0
6,8
20 thg 11, 2023
Liberia
3-0
0
0
0
0
0
-
15 thg 11, 2023
Guinea Xích Đạo
0-3
0
0
0
0
0
-
Togo
9 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. E
Guinea Xích Đạo
2-2
90’
6,7
Guinea Xích Đạo
5 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. E
Algeria
2-0
90’
6,0
Malawi
10 thg 6
World Cup Qualification CAF Grp. H
Guinea Xích Đạo
1-0
90’
-
Guinea Xích Đạo
5 thg 6
World Cup Qualification CAF Grp. H
Tunisia
1-0
90’
-
Guinea
28 thg 1
Africa Cup of Nations Final Stage
Guinea Xích Đạo
0-1
90’
6,2
2023/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0
Dẫn bóng
Lượt chạm
0
Bị truất quyền thi đấu
0
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
ACS Campionii Fotbal Club Argeş (Đại lý miễn phí)thg 11 2023 - vừa xong 17 1 | ||
CF Chindia Târgoviştethg 8 2022 - thg 6 2023 29 1 | ||
13 0 | ||
1 0 | ||
CF San Rafaelthg 7 2019 - thg 6 2021 41 3 | ||
16 1 | ||
3 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
21 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng