172 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
28 năm
15 thg 8, 1996
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái
CM
LM

Besta deildin 2024

3
Bàn thắng
8
Kiến tạo
22
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.966
Số phút đã chơi
7,48
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FH Hafnarfjordur
3-3
90
0
0
0
0
7,7

1 thg 9

HK Kopavogs
1-0
90
0
0
0
0
6,4

25 thg 8

KA Akureyri
1-2
90
0
0
0
0
6,9

19 thg 8

Breidablik
3-1
90
0
1
1
0
7,8

12 thg 8

IA Akranes
1-0
90
0
0
0
0
6,9

6 thg 8

Stjarnan
2-1
90
0
1
0
0
8,1

31 thg 7

Fylkir
0-0
90
0
0
0
0
7,8

28 thg 7

Valur
4-1
90
2
1
0
0
9,3

11 thg 7

KR Reykjavik
1-0
90
0
0
0
0
7,8

30 thg 6

Vikingur Reykjavik
2-1
90
0
0
0
0
7,6
Fram Reykjavik

15 thg 9

Besta deildin
FH Hafnarfjordur
3-3
90’
7,7

1 thg 9

Besta deildin
HK Kopavogs
1-0
90’
6,4

25 thg 8

Besta deildin
KA Akureyri
1-2
90’
6,9

19 thg 8

Besta deildin
Breidablik
3-1
90’
7,8

12 thg 8

Besta deildin
IA Akranes
1-0
90’
6,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.966

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
43
Sút trúng đích
14

Cú chuyền

Kiến tạo
8
Những đường chuyền thành công
642
Độ chính xác qua bóng
77,6%
Bóng dài chính xác
69
Độ chính xác của bóng dài
58,5%
Các cơ hội đã tạo ra
45
Bóng bổng thành công
37
Độ chính xác băng chéo
29,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
36,2%
Lượt chạm
1.364
Chạm tại vùng phạt địch
62
Bị truất quyền thi đấu
28
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
43

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
30
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
115
Tranh được bóng %
44,7%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
24,5%
Chặn
24
Bị chặn
15
Phạm lỗi
22
Phục hồi
129
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
14
Rê bóng qua
22

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

162
44
SC São Paulo (Rio Grande do Sul)thg 3 2016 - thg 2 2018
15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Fram Reykjavik

Iceland
1
1. Deild(2021)
1
Reykjavik Cup(2023)