4
SỐ ÁO
27 năm
4 thg 7, 1997
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

I Liga 2023/2024

4
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Cercle Brugge
1-4
90
0
0
0
0
-

22 thg 8

Cercle Brugge
1-6
90
0
1
0
0
-

15 thg 8

Spartak Trnava
3-1
46
0
0
0
0
-

8 thg 8

Spartak Trnava
3-1
90
0
0
0
0
-

1 thg 8

Rapid Wien
6-1
90
0
0
0
0
4,9

25 thg 7

Rapid Wien
1-2
90
0
0
0
0
6,5

18 thg 7

Llapi
1-2
90
0
0
0
0
6,8

11 thg 7

Llapi
2-0
90
0
0
0
0
7,3
Wisła Kraków

29 thg 8

Conference League Qualification
Cercle Brugge
1-4
90’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
Cercle Brugge
1-6
90’
-

15 thg 8

Conference League Qualification
Spartak Trnava
3-1
46’
-

8 thg 8

Conference League Qualification
Spartak Trnava
3-1
90’
-

1 thg 8

Europa League Qualification
Rapid Wien
6-1
90’
4,9
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

14
0
CWKS Resovia Rzeszów (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2019 - thg 6 2024
145
13
CWKS Resovia Rzeszów (cho mượn)thg 7 2018 - thg 6 2019
26
2
17
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng