77
SỐ ÁO
30 năm
16 thg 12, 1993
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

UEFA Nations League B Women 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
320
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

27 thg 2

Bulgaria
3-0
84
1
0
0
0

23 thg 2

Bulgaria
0-4
90
0
1
0
0

31 thg 10, 2023

Hy Lạp
1-0
51
0
0
0
0

27 thg 10, 2023

Hy Lạp
2-1
90
0
0
0
0

26 thg 9, 2023

Ba Lan
2-1
90
0
0
0
0

22 thg 9, 2023

Serbia
1-2
90
1
0
0
0
Ukraina (W)

27 thg 2

UEFA Women's Nations League B Qualification
Bulgaria (W)
3-0
84’
-

23 thg 2

UEFA Women's Nations League B Qualification
Bulgaria (W)
0-4
90’
-

31 thg 10, 2023

UEFA Women's Nations League B Grp. 3
Hy Lạp (W)
1-0
51’
-

27 thg 10, 2023

UEFA Women's Nations League B Grp. 3
Hy Lạp (W)
2-1
90’
-

26 thg 9, 2023

UEFA Women's Nations League B Grp. 3
Ba Lan (W)
2-1
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia