180 cm
Chiều cao
29 năm
17 thg 9, 1995
Hoa Kỳ
Quốc gia
520 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái
RB
CB
DM
CM
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng53%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự31%

USL Championship 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
17
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.423
Số phút đã chơi
6,68
Xếp hạng
7
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Birmingham Legion FC
4-2
15
0
0
0
0
6,0

24 thg 7

Charleston Battery
1-2
45
0
0
0
0
5,6

14 thg 7

Indy Eleven
1-1
90
0
0
0
0
7,0

4 thg 7

Hartford Athletic
3-0
68
0
0
1
0
7,0

30 thg 6

Tampa Bay Rowdies
2-0
90
0
0
0
0
7,1

15 thg 6

Las Vegas Lights FC
1-1
90
0
0
0
0
7,0

2 thg 6

FC Tulsa
3-0
90
0
0
1
0
7,2

26 thg 5

Orange County SC
0-2
90
0
0
1
0
7,7

22 thg 5

Los Angeles FC
3-0
45
0
0
0
0
6,4

15 thg 5

North Carolina FC
2-0
68
0
0
1
0
5,7
Loudoun United FC

15 thg 9

USL Championship
Birmingham Legion FC
4-2
15’
6,0

24 thg 7

USL Championship
Charleston Battery
1-2
45’
5,6

14 thg 7

USL Championship
Indy Eleven
1-1
90’
7,0

4 thg 7

USL Championship
Hartford Athletic
3-0
68’
7,0

30 thg 6

USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-0
90’
7,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.423

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
17
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
570
Độ chính xác qua bóng
84,3%
Bóng dài chính xác
43
Độ chính xác của bóng dài
60,6%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
909
Chạm tại vùng phạt địch
23
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
19

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
69
Tranh được bóng %
48,3%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
51,4%
Chặn
14
Bị chặn
6
Phạm lỗi
21
Phục hồi
59
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
18

Kỷ luật

Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng53%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự31%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Loudoun United FC (Đại lý miễn phí)thg 3 2024 - vừa xong
21
1
34
3
41
0
49
4
28
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng