Sem Steijn
FC Twente
173 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
22 năm
17 thg 11, 2001
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
9,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không47%Hành động phòng ngự14%
Eredivisie 2024/2025
2
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu331
Số phút đã chơi7,08
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
PEC Zwolle
1-1
90
1
0
1
0
7,6
1 thg 9
FC Utrecht
2-1
90
0
1
0
0
6,8
17 thg 8
Sparta Rotterdam
1-1
90
1
0
0
0
7,4
13 thg 8
Salzburg
3-3
29
1
0
1
0
7,1
10 thg 8
NEC Nijmegen
1-2
61
0
0
0
0
6,5
6 thg 8
Salzburg
2-1
57
0
0
0
0
6,4
19 thg 5
PEC Zwolle
1-2
89
0
0
0
0
7,6
12 thg 5
FC Volendam
7-2
90
3
1
0
0
9,7
5 thg 5
AZ Alkmaar
2-1
68
1
0
0
0
7,2
24 thg 4
Almere City FC
3-1
82
1
0
0
0
7,3
FC Twente
14 thg 9
Eredivisie
PEC Zwolle
1-1
90’
7,6
1 thg 9
Eredivisie
FC Utrecht
2-1
90’
6,8
17 thg 8
Eredivisie
Sparta Rotterdam
1-1
90’
7,4
13 thg 8
Champions League Qualification
Salzburg
3-3
29’
7,1
10 thg 8
Eredivisie
NEC Nijmegen
1-2
61’
6,5
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 15Cú sút
- 2Bàn thắng
- 1,98xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,30xG0,77xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 331
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,98
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,96
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
1,19
Cú sút
15
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,01
Những đường chuyền thành công
62
Độ chính xác qua bóng
73,8%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Dẫn bóng
Lượt chạm
128
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
27,3%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
1
Bị chặn
5
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không47%Hành động phòng ngự14%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
82 28 | ||
43 18 | ||
3 1 |
Trận đấu Bàn thắng