Andrija Majdevac
Panetolikos
186 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
27 năm
7 thg 8, 1997
Serbia
Quốc gia
850 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
forward
Super League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu4
Trận đấu81
Số phút đã chơi5,87
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Olympiacos
0-0
13
0
0
0
0
5,9
31 thg 8
Panserraikos FC
3-0
19
0
0
0
0
6,2
25 thg 8
PAOK Thessaloniki FC
2-0
28
0
0
0
0
5,6
19 thg 8
Lamia
0-1
21
0
0
0
0
5,8
17 thg 12, 2023
Kecskemeti TE
1-1
18
0
0
0
0
-
9 thg 12, 2023
MTK Budapest
2-1
9
0
0
0
0
-
4 thg 11, 2023
Mezokovesd SE
2-1
6
0
0
0
0
-
28 thg 10, 2023
Puskas FC Academy
1-1
6
0
0
0
0
-
22 thg 10, 2023
Fehervar FC
3-1
90
0
0
0
0
-
8 thg 10, 2023
Ferencvaros
2-2
18
0
0
0
0
-
Panetolikos
15 thg 9
Super League
Olympiacos
0-0
13’
5,9
31 thg 8
Super League
Panserraikos FC
3-0
19’
6,2
25 thg 8
Super League
PAOK Thessaloniki FC
2-0
28’
5,6
19 thg 8
Super League
Lamia
0-1
21’
5,8
Debrecen
17 thg 12, 2023
NB I
Kecskemeti TE
1-1
18’
-
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
17 6 | ||
9 0 | ||
32 12 | ||
19 3 | ||
Ethnikos Achna FC (cho mượn)thg 1 2021 - thg 5 2021 17 6 | ||
18 6 | ||
45 24 | ||
FK Inđijathg 1 2018 - thg 6 2018 11 0 | ||
FK Temnić 1924 Varvarin (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2017 - thg 1 2018 14 1 | ||
8 1 | ||
14 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Balzan FC
Malta1
FA Trophy(18/19)
Napredak
Serbia1
Prva Liga(15/16)