177 cm
Chiều cao
12
SỐ ÁO
23 năm
23 thg 10, 2000
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
104
Số phút đã chơi
6,23
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Vitesse
3-3
16
0
0
0
0
6,4

13 thg 9

Roda JC Kerkrade
1-3
32
0
0
1
0
6,1

30 thg 8

Jong FC Utrecht
1-2
56
0
0
0
0
6,2

23 thg 8

Helmond Sport
0-0
0
0
0
0
0
-
FC Emmen

16 thg 9

Eerste Divisie
Vitesse
3-3
16’
6,4

13 thg 9

Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
1-3
32’
6,1

30 thg 8

Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
1-2
56’
6,2

23 thg 8

Eerste Divisie
Helmond Sport
0-0
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 104

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
14
Độ chính xác qua bóng
70,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
31
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
25,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
Asser Christelijke Voetbalverenigingthg 7 2023 - thg 6 2024
32
13
2
1
Asser Christelijke Voetbalverenigingthg 7 2021 - thg 1 2022
3
2
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng