32
SỐ ÁO
22 năm
21 thg 9, 2001
Litva
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

TNS
0-0
62
0
0
0
1

22 thg 8

TNS
0-3
77
0
0
0
0

15 thg 8

Maccabi Tel Aviv
3-0
90
0
0
1
0

6 thg 8

Maccabi Tel Aviv
1-2
80
0
0
0
0

31 thg 7

Jagiellonia Bialystok
3-1
90
0
0
0
0

23 thg 7

Jagiellonia Bialystok
0-4
85
0
0
0
0

16 thg 7

HJK
1-1
90
0
0
1
0

9 thg 7

HJK
3-0
85
0
0
1
0
FK Panevezys

29 thg 8

Conference League Qualification
TNS
0-0
62’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
TNS
0-3
77’
-

15 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
3-0
90’
-

6 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
1-2
80’
-

31 thg 7

Champions League Qualification
Jagiellonia Bialystok
3-1
90’
-

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
0
Alytaus DFK Dainava (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - thg 6 2024
48
0
FC Hegelmannthg 1 2020 - thg 6 2022
29
0
4
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
3
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng