Mads Frøkjær-Jensen
Preston North End
186 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
25 năm
29 thg 7, 1999
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
3,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự88%
Championship 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu222
Số phút đã chơi6,52
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Middlesbrough
1-1
68
1
0
0
0
7,3
31 thg 8
Oxford United
3-1
0
0
0
0
0
-
27 thg 8
Harrogate Town
0-5
17
0
0
0
0
6,8
24 thg 8
Luton Town
1-0
64
0
0
1
0
6,8
17 thg 8
Swansea City
3-0
72
0
0
1
0
6,0
13 thg 8
Sunderland
2-0
74
1
0
0
0
7,9
9 thg 8
Sheffield United
0-2
18
0
0
0
0
6,0
4 thg 5
West Bromwich Albion
3-0
73
0
0
0
0
6,3
29 thg 4
Leicester City
0-3
86
0
0
0
0
6,3
20 thg 4
Queens Park Rangers
1-0
23
0
0
0
0
6,8
Preston North End
14 thg 9
Championship
Middlesbrough
1-1
68’
7,3
31 thg 8
Championship
Oxford United
3-1
Ghế
27 thg 8
EFL Cup
Harrogate Town
0-5
17’
6,8
24 thg 8
Championship
Luton Town
1-0
64’
6,8
17 thg 8
Championship
Swansea City
3-0
72’
6,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 1Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,25xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,25xG0,66xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 222
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,25
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,66
xG không tính phạt đền
0,25
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,27
Những đường chuyền thành công
71
Độ chính xác qua bóng
72,4%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
18,2%
Dẫn bóng
Lượt chạm
128
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
18,8%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự88%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
48 5 | ||
116 18 |
Trận đấu Bàn thắng