Jared Stroud
DC United
178 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
28 năm
10 thg 7, 1996
Hoa Kỳ
Quốc gia
1,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
RM
CM
LM
RW
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự51%
Major League Soccer 2024
3
Bàn thắng7
Kiến tạo27
Bắt đầu28
Trận đấu2.154
Số phút đã chơi7,03
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
New York City FC
1-1
76
0
0
0
0
6,6
8 thg 9
Chicago Fire FC
1-2
68
0
0
0
0
7,1
1 thg 9
Toronto FC
1-3
85
0
0
0
0
7,0
25 thg 8
FC Dallas
3-4
90
1
0
1
0
7,1
10 thg 8
Mazatlan FC
1-2
27
0
0
0
1
4,9
1 thg 8
Santos Laguna
0-3
66
0
1
0
0
7,4
27 thg 7
Atlanta United
3-3
87
2
0
0
0
9,2
18 thg 7
Minnesota United
2-3
89
0
0
0
0
6,4
14 thg 7
Nashville SC
2-1
87
0
0
0
0
7,1
7 thg 7
Orlando City
5-0
0
0
0
0
0
-
DC United
15 thg 9
Major League Soccer
New York City FC
1-1
76’
6,6
8 thg 9
Major League Soccer
Chicago Fire FC
1-2
68’
7,1
1 thg 9
Major League Soccer
Toronto FC
1-3
85’
7,0
25 thg 8
Major League Soccer
FC Dallas
3-4
90’
7,1
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Mazatlan FC
1-2
27’
4,9
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 24%- 50Cú sút
- 3Bàn thắng
- 5,00xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,06xG0,20xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.154
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
4,61
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,07
xG không tính phạt đền
4,61
Cú sút
50
Sút trúng đích
12
Cú chuyền
Kiến tạo
7
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
4,20
Những đường chuyền thành công
421
Độ chính xác qua bóng
73,2%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
34,2%
Các cơ hội đã tạo ra
39
Bóng bổng thành công
22
Độ chính xác băng chéo
19,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
1.066
Chạm tại vùng phạt địch
99
Bị truất quyền thi đấu
37
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
46
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
63,2%
Tranh được bóng
105
Tranh được bóng %
47,7%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
11
Bị chặn
20
Phạm lỗi
17
Phục hồi
89
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
16
Rê bóng qua
28
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự51%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 5 | ||
37 5 | ||
27 1 | ||
21 0 | ||
68 22 | ||
Trận đấu Bàn thắng