Wenjie Lei
Qingdao West Coast
184 cm
Chiều cao
39
SỐ ÁO
27 năm
10 thg 1, 1997
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ cánh trái
LM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự64%
Super League 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu22
Trận đấu1.066
Số phút đã chơi6,46
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Shandong Taishan
0-1
4
0
0
0
0
-
16 thg 8
Nantong Zhiyun FC
0-3
1
0
0
0
0
-
11 thg 8
Beijing Guoan
2-2
45
0
0
0
0
6,5
2 thg 8
Cangzhou Mighty Lions F.C.
1-1
8
0
0
0
0
-
27 thg 7
Tianjin Jinmen Tiger
2-1
3
0
0
0
0
-
21 thg 7
Meizhou Hakka
3-3
38
0
0
0
0
6,5
7 thg 7
Qingdao Hainiu
3-1
45
0
0
0
0
6,6
30 thg 6
Shanghai Shenhua
0-1
56
0
0
0
0
6,8
25 thg 6
Henan FC
1-0
14
0
0
0
0
6,7
16 thg 6
Wuhan Three Towns
0-1
45
0
0
0
0
6,5
Qingdao West Coast
13 thg 9
Super League
Shandong Taishan
0-1
4’
-
16 thg 8
Super League
Nantong Zhiyun FC
0-3
1’
-
11 thg 8
Super League
Beijing Guoan
2-2
45’
6,5
2 thg 8
Super League
Cangzhou Mighty Lions F.C.
1-1
8’
-
27 thg 7
Super League
Tianjin Jinmen Tiger
2-1
3’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.066
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
196
Độ chính xác qua bóng
72,3%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
56,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
14,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
55,0%
Lượt chạm
512
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
37
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
68,0%
Tranh được bóng
90
Tranh được bóng %
51,4%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
48,7%
Chặn
8
Bị chặn
1
Phạm lỗi
28
Phục hồi
35
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự64%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
50 3 | ||
31 4 | ||
19 4 | ||
30 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm