182 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
25 năm
17 thg 8, 1999
DR Congo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RM
AM
RW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự4%

Super League 2024

7
Bàn thắng
4
Kiến tạo
21
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.883
Số phút đã chơi
7,24
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 8

Henan FC
0-2
89
0
0
0
0
6,6

9 thg 8

Shandong Taishan
3-1
89
1
1
0
0
8,6

2 thg 8

Qingdao West Coast
1-1
77
1
0
0
0
7,5

27 thg 7

Changchun Yatai
1-0
90
0
0
0
0
6,4

22 thg 7

Shanghai Shenhua
0-5
90
0
0
0
0
6,6

12 thg 7

Wuhan Three Towns
1-1
90
0
1
1
0
7,1

6 thg 7

Shenzhen Peng City
1-1
90
0
0
0
0
6,7

30 thg 6

Chengdu Rongcheng FC
4-0
90
0
0
0
0
7,0

26 thg 6

Beijing Guoan
4-0
82
0
0
0
0
6,0

16 thg 6

Qingdao Hainiu
0-1
90
0
0
0
0
6,7
Cangzhou Mighty Lions F.C.

16 thg 8

Super League
Henan FC
0-2
89’
6,6

9 thg 8

Super League
Shandong Taishan
3-1
89’
8,6

2 thg 8

Super League
Qingdao West Coast
1-1
77’
7,5

27 thg 7

Super League
Changchun Yatai
1-0
90’
6,4

22 thg 7

Super League
Shanghai Shenhua
0-5
90’
6,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.883

Cú sút

Bàn thắng
7
Cú sút
58
Sút trúng đích
22

Cú chuyền

Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
308
Độ chính xác qua bóng
64,7%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
59,4%
Các cơ hội đã tạo ra
26
Bóng bổng thành công
11
Độ chính xác băng chéo
26,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
26
Dắt bóng thành công
45,6%
Lượt chạm
871
Chạm tại vùng phạt địch
121
Bị truất quyền thi đấu
37
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
37

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
194
Tranh được bóng %
55,6%
Tranh được bóng trên không
124
Tranh được bóng trên không %
64,9%
Chặn
4
Bị chặn
11
Phạm lỗi
22
Phục hồi
71
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự4%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

100
30
17
2
Shaanxi Chang'an Athletic (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2019 - thg 2 2020
26
22
15
10
  • Trận đấu
  • Bàn thắng