Erik Silye
Paksi SE
183 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
28 năm
12 thg 6, 1996
Trái
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Left Wing-Back
LWB
LM
NB I 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu336
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Puskas FC Academy
2-1
92
0
0
0
0
-
29 thg 8
Mlada Boleslav
0-3
33
0
0
0
0
6,2
22 thg 8
Mlada Boleslav
2-2
1
0
0
0
0
-
18 thg 8
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
90
1
0
0
0
-
13 thg 8
Mornar
2-2
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Zalaegerszeg
3-1
75
0
0
0
0
-
7 thg 8
Mornar
3-0
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Ujpest
2-1
85
0
0
0
0
-
1 thg 8
AEK Larnaca
0-2
9
0
0
0
0
-
18 thg 7
Corvinul Hunedoara
0-2
28
0
0
0
0
6,5
Paksi SE
1 thg 9
NB I
Puskas FC Academy
2-1
92’
-
29 thg 8
Conference League Qualification
Mlada Boleslav
0-3
33’
6,2
22 thg 8
Conference League Qualification
Mlada Boleslav
2-2
1’
-
18 thg 8
NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
90’
-
13 thg 8
Conference League Qualification
Mornar
2-2
Ghế
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 1 | ||
100 10 | ||
Mezőkövesd Zsóry SE (cho mượn)thg 7 2018 - thg 6 2020 46 2 | ||
Soroksár Sport Club 1905 (cho mượn)thg 7 2017 - thg 6 2018 23 3 | ||
Soroksár Sport Club 1905 (cho mượn)thg 7 2016 - thg 6 2017 32 1 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng