186 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
24 năm
1 thg 9, 2000
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

NB I 2024/2025

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
460
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Ferencvaros
2-1
81
1
0
1
0

25 thg 8

Fehervar FC
3-3
90
1
0
1
0

18 thg 8

Paksi SE
2-1
46
0
0
0
0

11 thg 8

Puskas FC Academy
3-1
79
0
0
0
0

3 thg 8

MTK Budapest
3-0
78
0
0
0
0

26 thg 7

Györi ETO
2-1
90
1
0
1
0
Nyiregyhaza Spartacus FC

1 thg 9

NB I
Ferencvaros
2-1
81’
-

25 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-3
90’
-

18 thg 8

NB I
Paksi SE
2-1
46’
-

11 thg 8

NB I
Puskas FC Academy
3-1
79’
-

3 thg 8

NB I
MTK Budapest
3-0
78’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia