Yerco Oyanedel
Deportes Copiapo
24 năm
19 thg 9, 2000
Chile
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trung tâm
LB
LWB
CM
Primera Division 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo9
Bắt đầu19
Trận đấu1.026
Số phút đã chơi6,45
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Union Espanola
2-3
90
0
0
0
0
6,9
1 thg 9
Cobresal
2-2
45
0
0
0
0
6,5
28 thg 8
Deportes Iquique
2-1
45
0
0
0
0
6,2
24 thg 8
Union La Calera
3-3
45
0
1
0
0
7,2
17 thg 8
Huachipato
0-2
0
0
0
0
0
-
10 thg 8
Ñublense
0-1
90
0
0
0
0
6,7
4 thg 8
Universidad de Chile
1-0
13
0
0
0
0
6,0
27 thg 7
Coquimbo Unido
3-0
0
0
0
0
0
-
20 thg 7
O'Higgins
2-0
16
0
0
0
0
5,8
29 thg 6
Cobresal
3-1
29
0
0
0
0
-
Deportes Copiapo
15 thg 9
Primera Division
Union Espanola
2-3
90’
6,9
1 thg 9
Primera Division
Cobresal
2-2
45’
6,5
28 thg 8
Primera Division
Deportes Iquique
2-1
45’
6,2
24 thg 8
Primera Division
Union La Calera
3-3
45’
7,2
17 thg 8
Primera Division
Huachipato
0-2
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.026
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
272
Độ chính xác qua bóng
77,5%
Bóng dài chính xác
30
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
35,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
562
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
73,3%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
52,7%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
45,5%
Chặn
6
Bị chặn
4
Phạm lỗi
10
Phục hồi
40
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 0 | ||
7 0 | ||
68 0 | ||
27 1 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
14 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm