175 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
24 năm
9 thg 6, 2000
Phải
Chân thuận
Ma-rốc
Quốc gia
17 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự62%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
2
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Marseille
2-0
2
0
0
0
0
-

27 thg 1

Metz
1-0
24
0
0
0
0
6,5

20 thg 1

Bordeaux
2-3
0
0
0
0
0
-

26 thg 11, 2023

Toulouse
1-0
45
0
0
0
0
6,4

21 thg 11, 2023

Tanzania
0-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 11, 2023

Montpellier
0-0
23
0
0
0
0
6,1

5 thg 11, 2023

Rennes
2-0
10
0
0
0
0
6,6

22 thg 9, 2023

Monaco
0-1
64
0
0
0
0
7,0
Nice

14 thg 9

Ligue 1
Marseille
2-0
2’
-

27 thg 1

Ligue 1
Metz
1-0
24’
6,5

20 thg 1

Coupe de France
Bordeaux
2-3
Ghế

26 thg 11, 2023

Ligue 1
Toulouse
1-0
45’
6,4
Ma-rốc

21 thg 11, 2023

World Cup Qualification CAF Grp. E
Tanzania
0-2
Ghế
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự62%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

39
2
83
17
1
0
15
1
14
2
22
0
10
2

Đội tuyển quốc gia

12
3
2
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng