181 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
25 năm
3 thg 5, 1999
Trái
Chân thuận
Đức
Quốc gia
800 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự1%

Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
364
Số phút đã chơi
6,75
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Sturm Graz
4-2
85
0
0
0
0
6,7

24 thg 8

SK Austria Klagenfurt
0-1
89
0
0
0
0
7,0

18 thg 8

Rapid Wien
2-0
19
0
0
0
0
6,2

13 thg 8

Bayern München
3-0
45
0
0
0
0
6,2

10 thg 8

Grazer AK
0-0
81
0
0
0
0
7,0

3 thg 8

Altach
1-2
90
0
0
0
0
6,9

19 thg 5

FC Twente
1-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

RKC Waalwijk
1-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Heracles
3-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 4

NEC Nijmegen
2-2
3
0
0
1
0
-
WSG Tirol

31 thg 8

Bundesliga
Sturm Graz
4-2
85’
6,7

24 thg 8

Bundesliga
SK Austria Klagenfurt
0-1
89’
7,0

18 thg 8

Bundesliga
Rapid Wien
2-0
19’
6,2

13 thg 8

Club Friendlies
Bayern München
3-0
45’
6,2

10 thg 8

Bundesliga
Grazer AK
0-0
81’
7,0
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 20%
  • 5Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,21xG
4 - 2
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 364

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,21
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,05
xG không tính phạt đền
0,21
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,27
Những đường chuyền thành công
125
Độ chính xác qua bóng
69,4%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
30,6%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
27,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
35,7%
Lượt chạm
292
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
42,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự1%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0
6
0
5
0
5
0
19
2
1
0
45
2

Sự nghiệp mới

43
4

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng