185 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
24 năm
9 thg 12, 1999
Trái
Chân thuận
Romania
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm36%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự2%

Serie B 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
17
Trận đấu
546
Số phút đã chơi
6,37
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

Ternana
0-1
81
0
0
0
0
6,6

5 thg 5

Venezia
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 5

Brescia
2-2
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Cittadella
1-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Como
2-5
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Pisa
3-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Cosenza
2-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 4

Cremonese
0-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 3

Parma
1-2
0
0
0
0
0
-

9 thg 3

Modena
2-3
0
0
0
0
0
-
FeralpiSalo

10 thg 5

Serie B
Ternana
0-1
81’
6,6

5 thg 5

Serie B
Venezia
2-1
Ghế

1 thg 5

Serie B
Brescia
2-2
Ghế

27 thg 4

Serie B
Cittadella
1-1
Ghế

20 thg 4

Serie B
Como
2-5
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 546

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
284
Độ chính xác qua bóng
85,8%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
54,2%
Các cơ hội đã tạo ra
6

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
383
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
6

Phòng ngự

Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
27,6%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
44
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm36%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự2%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

128
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng