Nelson Insfran
Gimnasia LP
179 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
29 năm
24 thg 5, 1995
Argentina
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài78%Số trận giữ sạch lưới47%Tính giá cao88%
Máy quét68%Số bàn thắng được công nhận41%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng78%
Liga Profesional 2024
1
Giữ sạch lưới7
Số bàn thắng được công nhận0/0
Các cú phạt đền đã lưu6,83
Xếp hạng7
Trận đấu630
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
23 thg 7
San Lorenzo
0-1
90
0
0
1
0
7,9
19 thg 7
Independiente Rivadavia
1-0
90
0
0
0
0
6,4
13 thg 6
Barracas Central
2-1
90
0
0
0
0
7,0
3 thg 6
Instituto
2-1
90
0
0
0
0
5,2
26 thg 5
Banfield
3-0
90
0
0
0
0
7,4
23 thg 5
Atletico Tucuman
1-2
90
0
0
0
0
7,8
19 thg 5
Defensa y Justicia
1-1
90
0
0
0
0
6,5
14 thg 5
Velez Sarsfield
3-1
90
0
0
0
0
7,4
14 thg 4
Banfield
1-2
90
0
0
0
0
5,9
7 thg 4
Atletico Tucuman
3-2
90
0
0
0
0
5,7
Gimnasia LP
23 thg 7
Liga Profesional
San Lorenzo
0-1
90’
7,9
19 thg 7
Liga Profesional
Independiente Rivadavia
1-0
90’
6,4
13 thg 6
Liga Profesional
Barracas Central
2-1
90’
7,0
3 thg 6
Liga Profesional
Instituto
2-1
90’
5,2
26 thg 5
Liga Profesional
Banfield
3-0
90’
7,4
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng: 81%- 29Đối mặt với cú sút
- 7Số bàn thắng được công nhận
- 6,93Đối mặt với xGOT
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,42xG0,86xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
20
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
74,1%
Số bàn thắng được công nhận
7
Số bàn thắng đã chặn
-0,07
Số trận giữ sạch lưới
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
4
Tính giá cao
8
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
70,4%
Bóng dài chính xác
50
Độ chính xác của bóng dài
47,6%
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài78%Số trận giữ sạch lưới47%Tính giá cao88%
Máy quét68%Số bàn thắng được công nhận41%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng78%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 0 | ||
1 0 | ||
5 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng