Stephen Payne
Forward Madison FC
178 cm
Chiều cao
27 năm
16 thg 6, 1997
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải
RB
RWB
RM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự4%
USL League One 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo15
Bắt đầu16
Trận đấu1.216
Số phút đã chơi6,79
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Charlotte Independence
2-1
64
0
0
0
0
6,7
8 thg 9
Chattanooga Red Wolves SC
1-3
23
0
1
0
0
7,2
30 thg 8
Union Omaha
3-3
22
0
0
0
0
6,0
25 thg 8
Lexington SC
0-0
75
0
0
0
0
6,9
15 thg 8
Charlotte Independence
0-0
67
0
0
0
0
6,4
11 thg 8
Chattanooga Red Wolves SC
2-1
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Union Omaha
2-2
78
0
0
0
0
6,1
28 thg 7
Northern Colorado Hailstorm FC
0-1
90
0
0
0
0
6,5
25 thg 7
Central Valley Fuego FC
2-1
59
0
0
1
0
7,1
21 thg 7
Lexington SC
1-0
73
0
0
0
0
7,3
Forward Madison FC
Hôm qua
USL League One Cup Final Stage
Charlotte Independence
2-1
64’
6,7
8 thg 9
USL League One
Chattanooga Red Wolves SC
1-3
23’
7,2
30 thg 8
USL League One Cup
Union Omaha
3-3
22’
6,0
25 thg 8
USL League One
Lexington SC
0-0
75’
6,9
15 thg 8
USL League One
Charlotte Independence
0-0
67’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.216
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
414
Độ chính xác qua bóng
79,3%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
29,5%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
20,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
775
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
42,1%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
31,6%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
10
Phục hồi
47
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự4%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
60 3 | ||
32 1 | ||
21 0 | ||
CD Mafra (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2020 - thg 9 2020 | ||
19 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng