Maarten Pouwels
Đại lý miễn phí200 cm
Chiều cao
26 năm
28 thg 8, 1998
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm87%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự94%
Eerste Divisie 2023/2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo1
Bắt đầu10
Trận đấu201
Số phút đã chơi6,60
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Emmen
25 thg 5
Eredivisie Qualification
NAC Breda
0-3
45’
7,0
21 thg 5
Eredivisie Qualification
NAC Breda
1-1
17’
6,2
18 thg 5
Eredivisie Qualification
FC Dordrecht
0-1
Ghế
14 thg 5
Eredivisie Qualification
FC Dordrecht
2-2
Ghế
10 thg 5
Eerste Divisie
De Graafschap
2-1
9’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 201
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
15
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
35
Độ chính xác qua bóng
57,4%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
122
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
56,4%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
72,2%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm87%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự94%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
12 1 | ||
17 1 | ||
50 7 | ||
11 1 | ||
38 7 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Cambuur
Hà Lan1
Eerste Divisie(20/21)