178 cm
Chiều cao
25 năm
22 thg 9, 1998
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng18%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự16%

Eerste Divisie 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
85
Số phút đã chơi
6,62
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

FC Emmen
3-3
34
1
0
1
0
7,6

13 thg 9

Jong AZ Alkmaar
0-1
5
0
0
0
0
-

23 thg 8

Jong FC Utrecht
2-2
13
0
0
0
0
6,2

16 thg 8

Excelsior
3-1
18
0
0
0
0
6,1

11 thg 8

FC Volendam
4-3
15
0
0
0
0
6,6

18 thg 5

ADO Den Haag
2-2
28
0
0
0
0
6,2

14 thg 5

ADO Den Haag
2-3
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

FC Emmen
2-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Jong FC Utrecht
2-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 4

MVV Maastricht
3-0
0
0
0
0
0
-
Vitesse

16 thg 9

Eerste Divisie
FC Emmen
3-3
34’
7,6

13 thg 9

Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
0-1
5’
-
De Graafschap

23 thg 8

Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
2-2
13’
6,2

16 thg 8

Eerste Divisie
Excelsior
3-1
18’
6,1

11 thg 8

Eerste Divisie
FC Volendam
4-3
15’
6,6
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng18%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự16%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Vitesse (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2024 - vừa xong
2
1
26
0
11
5
47
3
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng