4
SỐ ÁO
26 năm
3 thg 2, 1998
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
460 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự14%

Allsvenskan 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
11
Bắt đầu
13
Trận đấu
1.074
Số phút đã chơi
6,78
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Halmstads BK
0-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Brommapojkarna
3-3
90
0
0
0
0
6,5

29 thg 8

Molde
0-1
5
0
0
0
0
-

25 thg 8

IFK Göteborg
3-1
45
0
0
0
0
6,5

22 thg 8

Molde
0-1
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

Rijeka
2-0
35
0
0
0
0
-

11 thg 8

GAIS
2-1
90
0
0
0
0
7,4

8 thg 8

Rijeka
1-1
90
0
0
0
0
-

1 thg 8

FC Sheriff
2-0
90
0
0
1
0
7,3

28 thg 7

Djurgården
1-2
84
0
0
0
0
5,7
Elfsborg

15 thg 9

Allsvenskan
Halmstads BK
0-1
Ghế

1 thg 9

Allsvenskan
Brommapojkarna
3-3
90’
6,5

29 thg 8

Europa League Qualification
Molde
0-1
5’
-

25 thg 8

Allsvenskan
IFK Göteborg
3-1
45’
6,5

22 thg 8

Europa League Qualification
Molde
0-1
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 13%
  • 8Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,48xG
3 - 3
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,06xG0,13xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.074

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,64
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,28
xG không tính phạt đền
0,64
Cú sút
8
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,09
Những đường chuyền thành công
519
Độ chính xác qua bóng
89,8%
Bóng dài chính xác
36
Độ chính xác của bóng dài
67,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
718
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
70
Tranh được bóng %
68,6%
Tranh được bóng trên không
50
Tranh được bóng trên không %
69,4%
Chặn
14
Bị chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
20
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự14%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

40
1
16
1
35
2

Sự nghiệp mới

IF Elfsborg Under 19thg 7 2015 - thg 6 2018

Đội tuyển quốc gia

4
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng