Valentin Noel
Las Vegas Lights FC
178 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
25 năm
27 thg 4, 1999
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
DM
CM
AM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự35%
USL Championship 2024
9
Bàn thắng5
Kiến tạo27
Bắt đầu27
Trận đấu2.379
Số phút đã chơi7,28
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Monterey Bay F.C.
0-0
90
0
0
0
0
7,6
12 thg 9
FC Tulsa
1-1
75
0
0
0
0
6,1
1 thg 9
Orange County SC
2-3
89
0
0
0
0
7,0
25 thg 8
Indy Eleven
3-2
90
1
0
0
0
8,4
18 thg 8
Hartford Athletic
2-1
90
0
0
0
0
6,3
11 thg 8
Detroit City FC
1-1
90
0
0
0
0
6,7
1 thg 8
New Mexico United
1-2
74
1
1
0
0
8,3
27 thg 7
Colorado Springs Switchbacks FC
1-1
90
0
0
0
0
5,9
13 thg 7
El Paso Locomotive FC
0-2
89
0
0
0
0
7,7
4 thg 7
Sacramento Republic FC
0-1
90
0
1
0
0
7,8
Las Vegas Lights FC
15 thg 9
USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-0
90’
7,6
12 thg 9
USL Championship
FC Tulsa
1-1
75’
6,1
1 thg 9
USL Championship
Orange County SC
2-3
89’
7,0
25 thg 8
USL Championship
Indy Eleven
3-2
90’
8,4
18 thg 8
USL Championship
Hartford Athletic
2-1
90’
6,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.379
Cú sút
Bàn thắng
9
Cú sút
57
Sút trúng đích
26
Cú chuyền
Kiến tạo
5
Những đường chuyền thành công
716
Độ chính xác qua bóng
82,5%
Bóng dài chính xác
30
Độ chính xác của bóng dài
68,2%
Các cơ hội đã tạo ra
42
Bóng bổng thành công
14
Độ chính xác băng chéo
27,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
39,2%
Lượt chạm
1.255
Chạm tại vùng phạt địch
84
Bị truất quyền thi đấu
23
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
28
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
52,2%
Tranh được bóng
89
Tranh được bóng %
44,9%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
11
Bị chặn
13
Phạm lỗi
19
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự35%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
29 10 | ||
1 0 | ||
30 8 | ||
34 2 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng