6
SỐ ÁO
28 năm
14 thg 12, 1995
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Phải
LB
RM
CM

Serie B 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
23
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.773
Số phút đã chơi
6,70
Xếp hạng
9
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Ituano FC
2-0
90
0
0
1
0
7,5

14 thg 9

Goias
2-1
90
0
0
0
0
6,6

8 thg 9

Sport Recife
0-2
57
0
0
1
0
6,3

31 thg 8

CRB
1-2
76
0
0
0
0
6,1

28 thg 8

Coritiba
1-0
77
0
0
0
0
6,7

23 thg 8

Paysandu
1-0
45
0
0
1
0
6,0

17 thg 8

Santos FC
0-1
71
0
0
0
0
6,4

10 thg 8

Operario Ferroviario
1-0
71
0
0
0
0
6,5

4 thg 8

Ponte Preta
1-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 7

Mirassol
0-0
90
0
0
1
0
6,4
Avai FC

Hôm qua

Serie B
Ituano FC
2-0
90’
7,5

14 thg 9

Serie B
Goias
2-1
90’
6,6

8 thg 9

Serie B
Sport Recife
0-2
57’
6,3

31 thg 8

Serie B
CRB
1-2
76’
6,1

28 thg 8

Serie B
Coritiba
1-0
77’
6,7
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.773

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
16
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
601
Độ chính xác qua bóng
83,1%
Bóng dài chính xác
31
Độ chính xác của bóng dài
40,8%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
40,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
958
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
81,5%
Tranh được bóng
70
Tranh được bóng %
44,9%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
56,5%
Chặn
17
Bị chặn
4
Phạm lỗi
49
Phục hồi
88
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
9
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Avai FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
39
2
21
1
18
0
9
0
9
0
83
0
28
0
4
0
14
0
9
0
71
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ceara

Brazil
1
Copa do Nordeste(22/23)

Boavista

Brazil
1
Copa Rio(2017)