185 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
24 năm
23 thg 9, 1999
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

National League 2024/2025

0
Bàn thắng
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
171
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Dagenham & Redbridge
7-1
23
0
0
0
0

31 thg 8

Eastleigh
2-1
61
0
0
0
1

26 thg 8

Oldham Athletic
1-1
14
0
0
0
0

24 thg 8

Yeovil Town
3-1
73
0
0
0
0

20 thg 8

FC Halifax Town
1-1
21
0
0
0
0

17 thg 8

Woking
0-2
6
0
0
0
0

10 thg 8

Ebbsfleet United
5-1
26
0
0
0
0

20 thg 4

Bromley
2-1
0
0
0
0
0

17 thg 4

Aldershot Town
0-1
0
0
0
0
0

15 thg 4

Chesterfield
2-1
0
0
0
0
0
Gateshead FC

14 thg 9

National League
Dagenham & Redbridge
7-1
23’
-

31 thg 8

National League
Eastleigh
2-1
61’
-

26 thg 8

National League
Oldham Athletic
1-1
14’
-

24 thg 8

National League
Yeovil Town
3-1
73’
-

20 thg 8

National League
FC Halifax Town
1-1
21’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Gateshead FC (quay trở lại khoản vay)thg 1 2023 - vừa xong
23
0
13
1
7
1
11
0
8
0
1
0

Sự nghiệp mới

4
1
9
1
10
5
39
14
41
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Gateshead FC

nước Anh
1
FA Trophy(23/24)