8
SỐ ÁO
28 năm
28 thg 4, 1996
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
8
Trận đấu
64
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Brommapojkarna
0-5
10
0
0
0
0

8 thg 9

Kristianstads DFF
1-2
0
0
0
0
0

2 thg 9

Djurgården
0-2
0
0
0
0
0

26 thg 8

Trelleborgs FF
0-8
0
0
0
0
0

21 thg 8

BK Häcken
1-2
0
0
0
0
0

17 thg 8

Linköpings FC
3-0
3
0
0
0
0

5 thg 7

AIK
4-0
5
0
0
0
0

29 thg 6

IFK Norrköping
0-3
5
0
0
0
0

23 thg 6

AIK
0-2
0
0
0
0
0

16 thg 6

Trelleborgs FF
5-0
17
0
0
0
0
Hammarby IF (W)

13 thg 9

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
0-5
10’
-

8 thg 9

Damallsvenskan
Kristianstads DFF (W)
1-2
Ghế

2 thg 9

Damallsvenskan
Djurgården (W)
0-2
Ghế

26 thg 8

Damallsvenskan
Trelleborgs FF (W)
0-8
Ghế

21 thg 8

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
1-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng