11
SỐ ÁO
28 năm
9 thg 5, 1996
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ
CB
CM

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
5
Bắt đầu
11
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

KIF Örebro
0-4
90
0
0
0
0
-

6 thg 9

Brommapojkarna
3-0
77
0
0
0
0
-

31 thg 8

AIK
1-5
26
0
0
0
0
-

26 thg 8

BK Häcken
1-0
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Trelleborgs FF
8-1
21
0
0
0
0
-

26 thg 6

Trelleborgs FF
1-9
58
0
0
1
0
-

20 thg 6

KIF Örebro
4-0
27
0
0
0
0
-

16 thg 6

Brommapojkarna
0-7
44
0
0
1
0
-

12 thg 6

Växjö DFF
0-7
13
0
0
0
0
-

8 thg 6

IFK Norrköping
4-0
0
0
0
0
0
-
FC Rosengård (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
KIF Örebro (W)
0-4
90’
-

6 thg 9

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
3-0
77’
-

31 thg 8

Damallsvenskan
AIK (W)
1-5
26’
-

26 thg 8

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
1-0
Ghế

30 thg 6

Damallsvenskan
Trelleborgs FF (W)
8-1
21’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

48
5
132
56
KIF Örebro DFFthg 1 2017 - thg 12 2017
23
6
21
0
70
31

Đội tuyển quốc gia

Sweden Under 19thg 1 2013 - thg 7 2015
8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng