180 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
24 năm
16 thg 12, 1999
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quốc gia
750 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
28
Số phút đã chơi
6,39
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Shabab Al-Ahli Dubai FC
1-2
28
0
0
0
0
6,4

1 thg 6

Baniyas
1-1
90
0
0
0
0
6,7

29 thg 5

Baniyas
1-1
90
0
0
0
0
6,8

24 thg 5

Sharjah Cultural Club
2-2
90
0
0
0
0
6,3

21 thg 5

Al-Nasr SC
1-1
90
0
0
0
0
6,6

14 thg 5

Al-Jazira
2-0
45
0
0
1
0
7,1

10 thg 5

Al Bataeh
2-0
90
0
0
0
0
7,6

5 thg 5

Hatta
0-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Khorfakkan
3-0
90
0
0
0
0
-

20 thg 4

Al-Wahda
1-2
8
0
0
0
0
-
Ajman

30 thg 8

Pro League
Shabab Al-Ahli Dubai FC
1-2
28’
6,4

1 thg 6

Pro League
Baniyas
1-1
90’
6,7

29 thg 5

Pro League
Baniyas
1-1
90’
6,8

24 thg 5

Pro League
Sharjah Cultural Club
2-2
90’
6,3

21 thg 5

Pro League
Al-Nasr SC
1-1
90’
6,6
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

49
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng