
Alexander Ahl Holmström

Chiều cao
12
SỐ ÁO
26 năm
4 thg 4, 1999
Phải
Chân thuận

Quốc gia
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự63%

2. Bundesliga 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu8
Trận đấu267
Số phút đã chơi6,15
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu

18 thg 5

4-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

2-1
45
0
0
1
0
6,4

2 thg 5

0-5
12
0
0
0
0
5,9

6 thg 4

2-0
87
0
0
0
0
6,6

29 thg 3

0-0
1
0
0
0
0
-

14 thg 3

0-3
20
0
0
0
0
6,1

8 thg 3

1-1
1
0
0
0
0
-

14 thg 2

3-0
56
0
0
0
0
6,3

8 thg 2

3-4
45
0
0
0
0
5,6

1 thg 2

2-5
0
0
0
0
0
-

18 thg 5
2. Bundesliga


Fortuna Düsseldorf
4-2
Ghế
10 thg 5
2. Bundesliga


Paderborn
2-1
45’
6,4
2 thg 5
2. Bundesliga


Preussen Münster
0-5
12’
5,9
6 thg 4
2. Bundesliga


Kaiserslautern
2-0
87’
6,6
29 thg 3
2. Bundesliga


Hannover 96
0-0
1’
-

Bản đồ cú sút trong mùa giải
Hướng về khung thành: 11%- 9Cú sút
- 0Bàn thắng
- 1,52xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,04xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 267
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,52
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,37
xG không tính phạt đền
1,52
Cú sút
9
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,09
Những đường chuyền thành công
19
Độ chính xác qua bóng
52,8%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
72
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
60,9%
Bị chặn
6
Phạm lỗi
5
Phục hồi
2
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Tin tức
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự63%
Sự nghiệp
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 0 | ||
65 23 | ||
31 3 | ||
31 13 | ||
29 1 | ||
5 1 | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng