Roberto Lopez
Leganes
178 cm
Chiều cao
24 năm
24 thg 4, 2000
Trái
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
RM
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng10%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự22%
LaLiga2 2023/2024
7
Bàn thắng4
Kiến tạo37
Bắt đầu40
Trận đấu2.871
Số phút đã chơi7,01
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
2 thg 6
Real Valladolid
2-1
59
0
0
0
0
7,2
26 thg 5
Burgos CF
1-1
82
0
0
0
0
6,4
18 thg 5
SD Amorebieta
0-1
25
0
0
0
0
6,7
12 thg 5
Cartagena
2-0
45
0
0
0
0
6,1
5 thg 5
Racing de Ferrol
2-0
90
0
0
0
0
7,8
28 thg 4
Real Oviedo
0-1
67
0
0
0
0
7,1
19 thg 4
Leganes
0-0
73
0
0
0
0
6,5
14 thg 4
Albacete
1-0
60
0
0
0
0
5,9
7 thg 4
Eibar
2-1
85
1
0
0
0
7,9
31 thg 3
Real Zaragoza
3-1
73
0
0
0
0
6,6
Tenerife
2 thg 6
LaLiga2
Real Valladolid
2-1
59’
7,2
26 thg 5
LaLiga2
Burgos CF
1-1
82’
6,4
18 thg 5
LaLiga2
SD Amorebieta
0-1
25’
6,7
12 thg 5
LaLiga2
Cartagena
2-0
45’
6,1
5 thg 5
LaLiga2
Racing de Ferrol
2-0
90’
7,8
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.871
Cú sút
Bàn thắng
7
Cú sút
65
Sút trúng đích
23
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
1.078
Độ chính xác qua bóng
80,7%
Bóng dài chính xác
70
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
50
Bóng bổng thành công
38
Độ chính xác băng chéo
27,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
48,1%
Lượt chạm
1.827
Chạm tại vùng phạt địch
54
Bị truất quyền thi đấu
27
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
38
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
107
Tranh được bóng %
42,8%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
32,6%
Chặn
10
Bị chặn
13
Phạm lỗi
23
Phục hồi
155
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
35
Rê bóng qua
19
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng10%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không25%Hành động phòng ngự22%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
43 7 | ||
42 8 | ||
82 18 | ||
24 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 2 | ||
2 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm