
Jack Lankester

Chiều cao
14
SỐ ÁO
25 năm
19 thg 1, 2000
Phải
Chân thuận

Quốc gia
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
DM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự77%

League Two 2024/2025
7
Bàn thắng6
Kiến tạo16
Bắt đầu23
Trận đấu1.386
Số phút đã chơi7,16
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu

5 thg 4

2-0
69
0
0
0
0
6,4

1 thg 4

2-0
89
0
0
1
0
7,8

29 thg 3

0-1
14
0
0
0
0
6,0

15 thg 3

1-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 1

0-1
59
0
0
0
0
6,4

11 thg 1

0-0
80
0
0
0
0
5,7

5 thg 1

4-1
58
1
1
0
0
8,6

1 thg 1

3-2
23
1
0
0
0
7,3

26 thg 12, 2024

2-1
90
1
0
0
0
7,4

20 thg 12, 2024

0-0
84
0
0
0
0
6,9

5 thg 4
League Two


Bradford City
2-0
69’
6,4
1 thg 4
League Two


Grimsby Town
2-0
89’
7,8
29 thg 3
League Two


Port Vale
0-1
14’
6,0
15 thg 3
League Two


Doncaster Rovers
1-1
Ghế
18 thg 1
League Two


Morecambe
0-1
59’
6,4

Bản đồ cú sút trong mùa giải
Hướng về khung thành: 37%- 52Cú sút
- 7Bàn thắng
- 4,22xG
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,33xG0,81xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.386
Cú sút
Bàn thắng
7
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
4,17
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,39
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
3,38
Cú sút
52
Sút trúng đích
19
Cú chuyền
Kiến tạo
6
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
4,60
Những đường chuyền thành công
202
Độ chính xác qua bóng
68,0%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
47,6%
Các cơ hội đã tạo ra
23
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
11,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
32
Dắt bóng thành công
52,5%
Lượt chạm
645
Chạm tại vùng phạt địch
92
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
27
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
64,0%
Tranh được bóng
92
Tranh được bóng %
43,0%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
27,3%
Chặn
5
Bị chặn
19
Phạm lỗi
28
Phục hồi
74
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
18
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Tin tức
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự77%
Sự nghiệp
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
26 7 | ||
123 8 | ||
30 3 | ||
Sự nghiệp mới | ||
![]() Ipswich Town FC Under 18 Academythg 7 2017 - thg 6 2020 3 2 |
Trận đấu Bàn thắng