6
SỐ ÁO
25 năm
26 thg 7, 1999
Phải
Chân thuận
Liberia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Challenge League 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
12
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.124
Số phút đã chơi
6,74
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 5

Bellinzona
2-2
76
0
0
0
0
7,0

17 thg 5

Thun
6-3
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Xamax
1-1
30
0
0
0
0
6,4

3 thg 5

Aarau
2-1
19
0
0
0
0
6,2

27 thg 4

Baden
6-0
90
0
0
0
0
7,7

24 thg 4

Stade Nyonnais
0-2
54
0
0
0
0
6,8

20 thg 4

Wil
3-1
19
0
1
0
0
7,2

12 thg 4

Schaffhausen
0-1
24
0
0
0
0
6,8

6 thg 4

Sion
2-2
60
0
0
0
0
6,6

1 thg 4

Thun
1-0
21
0
0
0
0
6,5
FC Vaduz

20 thg 5

Challenge League
Bellinzona
2-2
76’
7,0

17 thg 5

Challenge League
Thun
6-3
Ghế

11 thg 5

Challenge League
Xamax
1-1
30’
6,4

3 thg 5

Challenge League
Aarau
2-1
19’
6,2

27 thg 4

Challenge League
Baden
6-0
90’
7,7
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.124

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
359
Độ chính xác qua bóng
78,4%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
41,9%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
33
Dắt bóng thành công
73,3%
Lượt chạm
726
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
55,9%
Tranh được bóng
102
Tranh được bóng %
48,3%
Tranh được bóng trên không
24
Tranh được bóng trên không %
48,0%
Chặn
21
Phạm lỗi
31
Phục hồi
83
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
17

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Vaduz (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - thg 6 2024
15
0
64
2
2
0
20
2

Đội tuyển quốc gia

12
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng