Adrian Estacio
Aguilas Doradas
7
SỐ ÁO
26 năm
20 thg 4, 1998
Venezuela
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu5
Trận đấu209
Số phút đã chơi6,44
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Independiente Medellin
1-1
23
0
0
0
0
6,2
26 thg 8
Millonarios
2-1
0
0
0
0
0
-
18 thg 8
La Equidad
0-0
19
0
0
0
0
6,5
31 thg 7
Patriotas
3-2
62
0
0
0
0
6,8
21 thg 7
Once Caldas
1-0
70
0
0
0
0
6,5
17 thg 7
America de Cali
1-2
35
0
0
0
0
6,3
29 thg 4
Fortaleza FC
1-1
67
0
1
0
0
7,7
23 thg 4
Chico FC
1-2
59
0
0
0
0
6,4
17 thg 4
Alianza FC
4-0
84
0
0
0
0
6,6
13 thg 4
Tolima
2-1
18
0
0
0
0
6,2
Aguilas Doradas
15 thg 9
Primera A Clausura
Independiente Medellin
1-1
23’
6,2
26 thg 8
Primera A Clausura
Millonarios
2-1
Ghế
18 thg 8
Primera A Clausura
La Equidad
0-0
19’
6,5
31 thg 7
Primera A Clausura
Patriotas
3-2
62’
6,8
21 thg 7
Primera A Clausura
Once Caldas
1-0
70’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 344
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
108
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
68,8%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
199
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
30,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
37 0 | ||
55 11 | ||
35 2 | ||
22 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng