Jorge Hernandez
San Antonio FC
170 cm
Chiều cao
23 năm
8 thg 11, 2000
Trái
Chân thuận
Mexico
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
CM
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm68%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng64%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự24%
USL Championship 2024
2
Bàn thắng8
Kiến tạo25
Bắt đầu25
Trận đấu2.208
Số phút đã chơi7,60
Xếp hạng9
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Oakland Roots SC
0-1
90
0
0
0
0
7,7
8 thg 9
Monterey Bay F.C.
0-1
90
0
0
0
0
7,3
1 thg 9
Charleston Battery
1-1
90
1
0
1
0
7,5
25 thg 8
Sacramento Republic FC
1-0
90
0
0
1
0
7,0
18 thg 8
North Carolina FC
1-0
90
0
0
1
0
7,7
4 thg 8
FC Tulsa
1-3
90
0
1
1
0
7,6
28 thg 7
Memphis 901 FC
1-0
90
0
0
0
0
7,3
21 thg 7
Orange County SC
2-0
90
0
0
1
0
7,1
7 thg 7
Phoenix Rising FC
2-1
90
0
1
0
0
8,2
30 thg 6
New Mexico United
2-3
90
0
1
0
0
8,2
San Antonio FC
15 thg 9
USL Championship
Oakland Roots SC
0-1
90’
7,7
8 thg 9
USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-1
90’
7,3
1 thg 9
USL Championship
Charleston Battery
1-1
90’
7,5
25 thg 8
USL Championship
Sacramento Republic FC
1-0
90’
7,0
18 thg 8
USL Championship
North Carolina FC
1-0
90’
7,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.208
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
40
Sút trúng đích
15
Cú chuyền
Kiến tạo
8
Những đường chuyền thành công
728
Độ chính xác qua bóng
77,0%
Bóng dài chính xác
56
Độ chính xác của bóng dài
51,9%
Các cơ hội đã tạo ra
63
Bóng bổng thành công
76
Độ chính xác băng chéo
37,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
35
Dắt bóng thành công
47,3%
Lượt chạm
1.614
Chạm tại vùng phạt địch
54
Bị truất quyền thi đấu
35
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
72
Số quả phạt đền được hưởng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
77,1%
Tranh được bóng
146
Tranh được bóng %
51,6%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
19,0%
Chặn
29
Bị chặn
16
Phạm lỗi
33
Phục hồi
146
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
20
Rê bóng qua
17
Kỷ luật
Thẻ vàng
9
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm68%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng64%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự24%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
55 5 | ||
10 0 | ||
88 17 | ||
Sự nghiệp mới | ||
LA Galaxy Under 18/19thg 7 2017 - thg 8 2019 11 2 | ||
LA Galaxy U17thg 1 2016 - thg 12 2017 | ||
LA Galaxy Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng