22
SỐ ÁO
26 năm
1 thg 9, 1998
Bangladesh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Premier League 2023/2024

1
Bàn thắng
14
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.205
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Li-băng
4-0
90
0
0
0
0
-

6 thg 6

Australia
0-2
71
0
0
0
0
6,5

29 thg 5

Sheikh Russel KC
1-3
90
0
0
0
0
-

24 thg 5

Rahmatgonj MFS
0-0
23
0
0
0
0
-

11 thg 5

Mohammedan
1-2
90
0
0
0
0
-

4 thg 5

Abahani Limited
2-1
90
0
0
0
0
-

27 thg 4

Sheikh Jamal FC
2-0
86
0
0
0
0
-

20 thg 4

Fortis
0-1
90
0
0
0
0
-

5 thg 4

Chittagong Abahani
0-5
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Brothers Union
1-7
46
1
0
0
0
-
Bangladesh

11 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. I
Li-băng
4-0
90’
-

6 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. I
Australia
0-2
71’
6,5
Bashundhara Kings

29 thg 5

Premier League
Sheikh Russel KC
1-3
90’
-

24 thg 5

Premier League
Rahmatgonj MFS
0-0
23’
-

11 thg 5

Premier League
Mohammedan
1-2
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Bashundhara Kings (Chuyển tiền miễn phí)thg 10 2022 - vừa xong
35
1
Sheikh Russel Krira Chakra (Chuyển tiền miễn phí)thg 11 2021 - thg 6 2022
13
0
71
3

Đội tuyển quốc gia

19
2
Bangladesh Under 23thg 8 2018 - thg 9 2023
4
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Abahani Limited

Bangladesh
1
Premier League(17/18)
2
Federation Cup(2018 · 2017)

Bashundhara Kings

Bangladesh
2
Premier League(23/24 · 22/23)
1
Federation Cup(23/24)