17
SỐ ÁO
23 năm
8 thg 1, 2001
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
RW

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
249
Số phút đã chơi
5,94
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Falkirk
0-2
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Hamilton Academical
2-2
80
0
0
0
0
6,2

24 thg 8

Queen's Park
0-2
61
0
0
1
0
5,7

17 thg 8

Dundee FC
6-1
44
0
0
0
0
-

9 thg 8

Ayr United
5-0
45
0
0
1
0
-

3 thg 8

Raith Rovers
1-0
63
0
0
0
0
-

3 thg 5

Inverness CT
3-1
26
0
0
0
0
6,1

27 thg 4

Raith Rovers
0-0
20
0
0
0
0
5,9

20 thg 4

Arbroath
1-2
15
0
0
0
0
-

12 thg 4

Dundee United
1-4
26
0
0
0
0
6,2
Airdrieonians

14 thg 9

Championship
Falkirk
0-2
Ghế

31 thg 8

Championship
Hamilton Academical
2-2
80’
6,2

24 thg 8

Championship
Queen's Park
0-2
61’
5,7

17 thg 8

League Cup Final Stage
Dundee FC
6-1
44’
-

9 thg 8

Championship
Ayr United
5-0
45’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Airdrieonians (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
9
1
106
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng