5
SỐ ÁO
25 năm
15 thg 6, 1999
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự1%

Premier Division 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
7
Trận đấu
518
Số phút đã chơi
6,84
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

5 thg 9

Dundalk
1-2
90
1
0
0
0
7,8

1 thg 9

Drogheda United
4-1
90
0
0
0
0
6,8

28 thg 8

Başakşehir
2-0
90
0
0
0
0
-

22 thg 8

Başakşehir
0-0
90
0
0
1
0
-

15 thg 8

Sabah FK
0-1
90
0
0
0
0
-

11 thg 8

Galway United FC
1-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Sabah FK
1-0
90
0
0
0
0
-

1 thg 8

FC Vaduz
2-2
90
0
0
0
0
-

25 thg 7

FC Vaduz
3-1
90
0
0
0
0
-

4 thg 7

Waterford FC
1-0
90
0
0
0
0
6,8
St. Patrick's Athletic

5 thg 9

Premier Division
Dundalk
1-2
90’
7,8

1 thg 9

Premier Division
Drogheda United
4-1
90’
6,8

28 thg 8

Conference League Qualification
Başakşehir
2-0
90’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
Başakşehir
0-0
90’
-

15 thg 8

Conference League Qualification
Sabah FK
0-1
90’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 518

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
232
Độ chính xác qua bóng
82,0%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
51,1%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
329
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
53,3%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
19
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng80%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự1%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

St. Patrick's Athletic (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2022 - vừa xong
57
3
13
1
34
3

Sự nghiệp mới

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ross County

Scotland
1
Challenge Cup(18/19)
1