182 cm
Chiều cao
80
SỐ ÁO
25 năm
26 thg 8, 1999
Phải
Chân thuận
Belarus
Quốc gia
560 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự0%

First League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
308
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FC Ufa
2-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 9

Sokol Saratov
2-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Chernomorets Novorossiysk
2-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

FC Rotor Volgograd
2-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Shinnik Yaroslavl
0-0
12
0
0
0
0
-

7 thg 6

Nga
0-4
22
0
0
0
0
6,2

1 thg 6

Akron Togliatti
1-2
0
0
0
0
0
-

29 thg 5

Akron Togliatti
0-2
75
0
0
0
0
7,0

25 thg 5

CSKA Moscow
2-0
12
0
0
0
0
6,0

19 thg 5

FC Orenburg
3-3
0
0
0
0
0
-
Rodina

15 thg 9

First League
FC Ufa
2-0
Ghế

9 thg 9

First League
Sokol Saratov
2-0
Ghế

1 thg 9

First League
Chernomorets Novorossiysk
2-2
Ghế

26 thg 8

First League
FC Rotor Volgograd
2-2
Ghế

17 thg 8

First League
Shinnik Yaroslavl
0-0
12’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không9%Hành động phòng ngự0%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
6
0
FK Ural-D Ekaterinburgthg 2 2024 - thg 8 2024
38
12
20
4
7
0
FK Ruh Brest (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2020 - thg 12 2021
57
12
Mezőkövesd Zsóry SEthg 9 2019 - thg 12 2019
FK Dnyapro MCHZthg 2 2019 - thg 7 2019
6
0
FC Dnepr Mogilevthg 10 2017 - thg 12 2018
23
4

Đội tuyển quốc gia

10
1
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng