13
SỐ ÁO
25 năm
25 thg 12, 1998
Nga
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

First League 2023/2024

3
Bàn thắng
18
Bắt đầu
31
Trận đấu
1.565
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

Arsenal Tula
1-0
19
0
0
0
0

20 thg 5

Torpedo Moscow
1-1
21
0
0
0
0

16 thg 5

Akron Togliatti
1-0
9
0
0
0
0

12 thg 5

SKA-Khabarovsk
2-1
0
0
0
0
0

4 thg 5

FC Alania Vladikavkaz
1-1
9
0
0
0
0

28 thg 4

Sokol Saratov
1-0
4
0
0
0
0

24 thg 4

Neftekhimik
1-2
0
0
0
0
0

20 thg 4

Dynamo Makhachkala
0-1
10
0
0
0
0

13 thg 4

Khimki
0-1
10
0
0
0
0

6 thg 4

Tyumen
0-2
6
0
0
0
0
Shinnik Yaroslavl

25 thg 5

First League
Arsenal Tula
1-0
19’
-

20 thg 5

First League
Torpedo Moscow
1-1
21’
-

16 thg 5

First League
Akron Togliatti
1-0
9’
-

12 thg 5

First League
SKA-Khabarovsk
2-1
Ghế

4 thg 5

First League
FC Alania Vladikavkaz
1-1
9’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng