Rinsola Babajide
UD Tenerife
174 cm
Chiều cao
26 năm
17 thg 6, 1998
Phải
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái
LM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự62%
Liga F 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu165
Số phút đã chơi7,82
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
UD Tenerife (W)
14 thg 9
Liga F
Sevilla (W)
4-1
75’
8,3
7 thg 9
Liga F
Madrid CFF (W)
2-1
90’
7,3
15 thg 6
Liga F
Real Betis (W)
1-0
30’
5,6
9 thg 6
Liga F
Eibar (W)
1-1
90’
6,7
24 thg 5
Liga F
Athletic Club (W)
4-1
70’
6,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 165
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
16
Độ chính xác qua bóng
47,1%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
30,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
21,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
83
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
52,6%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
8
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm52%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không80%Hành động phòng ngự62%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
34 4 | ||
41 10 | ||
4 0 | ||
53 15 | ||
Watford FCthg 2 2017 - thg 1 2018 10 1 | ||
6 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
England Under 21thg 4 2019 - vừa xong 6 2 | ||
England Under 20thg 12 2017 - vừa xong 6 0 | ||
9 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng